Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ church, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /tʃɜrtʃ/

🔈Phát âm Anh: /tʃɜːtʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nơi thờ chúa, nhà thờ
        Contoh: They go to church every Sunday. (Mereka pergi ke gereja setiap hari Minggu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'c(h)uorica', có liên quan đến từ 'kirk' trong tiếng Scots và 'kirche' trong tiếng Đức.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nơi yên tĩnh và trang nghiêm, nơi mọi người tập trung để cầu nguyện và tụng kinh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • nhà thờ, đền thờ, nhà thờ hội thánh

Từ trái nghĩa:

  • nơi đông đúc, nơi ồn ào

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • go to church (đi đến nhà thờ)
  • church service (lễ của nhà thờ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: Many people attend church on Christmas Day. (Nhiều người tham dự nhà thờ vào ngày Giáng Sinh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a beautiful church where people gathered every Sunday to pray and listen to the priest. The church was a symbol of peace and unity for the villagers.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một nhà thờ đẹp mà mọi người tụ tập vào mỗi Chủ Nhật để cầu nguyện và lắng nghe thầy tu. Nhà thờ là biểu tượng của hòa bình và đoàn kết đối với dân làng.