Nghĩa tiếng Việt của từ churlish, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈtʃɜrlɪʃ/
🔈Phát âm Anh: /ˈtʃɜːlɪʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thô lỗ, bất lịch sự, khó tính
Contoh: His churlish behavior made everyone uncomfortable. (Perilaku kasar dia membuat semua orang tidak nyaman.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'churlish', có liên quan đến từ 'churl' nghĩa là người dân tộc thôn quê, sau đó được mở rộng để chỉ hành vi thô lỗ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người có hành vi thô lỗ, khó tính, có thể gây khó chịu cho người khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: rude, boorish, surly
Từ trái nghĩa:
- tính từ: polite, gracious, courteous
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- churlish behavior (hành vi thô lỗ)
- churlish attitude (thái độ khó tính)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The churlish man refused to help. (Người đàn ông khó tính từ chối giúp đỡ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a churlish man who never smiled. His churlish behavior made everyone avoid him, until one day, a kind stranger taught him the value of kindness. From then on, he changed his ways and became a beloved figure in the community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông thô lỗ không bao giờ mỉm cười. Thái độ khó tính của anh ta khiến mọi người tránh xa anh ta, cho đến một ngày, một người lạ tử tế dạy cho anh ta về giá trị của lòng tốt. Từ đó, anh ta thay đổi cách sống và trở thành một người được yêu mến trong cộng đồng.