Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cider, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsaɪ.dɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈsaɪ.dər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nước ép táo lên men
        Contoh: They drank some cider at the party. (Mereka minum beberapa cider di pesta.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'sider', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'sīdus' nghĩa là 'sao, thiên thể'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi tiệc ngoài trời vào mùa thu, khi mà nước ép táo lên men (cider) là một thức uống tuyệt vời.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • nước ép táo lên men: apple cider, hard cider

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • apple cider (nước ép táo lên men)
  • hard cider (cider có cồn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: We enjoyed a glass of cold cider. (Kami menikmati secangkir cider dingin.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in an apple orchard, there was a special kind of drink made from fermented apples called cider. People loved to gather and enjoy this refreshing beverage during the autumn season.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vườn táo, có một loại đồ uống đặc biệt được làm từ táo lên men gọi là cider. Mọi người thích tụ tập và thưởng thức loại đồ uống mát lạnh này vào mùa thu.