Nghĩa tiếng Việt của từ cigar, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /sɪˈɡɑːr/
🔈Phát âm Anh: /sɪˈɡɑː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại thuốc lá được cuộn thành hình trụ dài, thường được hút vào miệng
Contoh: He lit a cigar and puffed on it. (Anh ta thắp một cây thuốc lá và hút vào nó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha 'cigarro', có thể liên hệ với tiếng Latin 'seco' nghĩa là 'cắt'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đàn ông giàu có đang ngồi trong một phòng khách sang trọng, hút thuốc lá.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: stogie, cheroot, cigarillo
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- smoke a cigar (hút thuốc lá)
- cigar cutter (cái cắt thuốc lá)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He enjoys a good cigar after dinner. (Anh ta thích hút một cây thuốc lá tốt sau bữa tối.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named Carlos who loved cigars. Every evening, he would sit in his study, light a cigar, and contemplate his day. One day, he received a rare cigar as a gift from a friend. He decided to save it for a special occasion. Months later, when his daughter got married, he smoked that special cigar, and it was the most enjoyable smoke he ever had.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên Carlos yêu thích thuốc lá. Mỗi buổi tối, anh ta ngồi trong phòng học, thắp một cây thuốc lá và suy ngẫm về ngày của mình. Một ngày nọ, anh ta nhận được một cây thuốc lá hiếm như một món quà từ một người bạn. Anh ta quyết định giữ nó cho một dịp đặc biệt. Vài tháng sau, khi con gái anh ta kết hôn, anh ta hút cây thuốc lá đặc biệt đó, và đó là lần hút thuốc lá thú vị nhất anh ta từng có.