Nghĩa tiếng Việt của từ cigarette, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌsiɡəˈret/
🔈Phát âm Anh: /ˌsɪɡəˈret/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại thuốc lá được cuộn trong giấy và thường được hút lái
Contoh: He smokes a cigarette after dinner. (Anh ta hút một điếu thuốc lá sau bữa tối.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'cigarette', từ 'cigare' (thuốc lá) kết hợp với hậu tố '-ette' (nhỏ hoặc phiên bản của).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh một người đang hút thuốc lá trong một bữa tiệc hoặc ngoài trời vào buổi tối.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- thuốc lá, điếu thuốc
Từ trái nghĩa:
- không có từ đối lập cụ thể cho 'cigarette'
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- hút thuốc lá (smoke a cigarette)
- rắc thuốc lá (roll a cigarette)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: She bought a pack of cigarettes at the store. (Cô ấy mua một gói thuốc lá ở cửa hàng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who loved to smoke cigarettes. Every evening, he would sit by the window and enjoy his cigarette while watching the sunset. One day, he decided to quit smoking and used an electronic cigarette instead. He found that it not only helped him quit smoking but also allowed him to enjoy the ritual without the harmful effects of tobacco.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông rất thích hút thuốc lá. Mỗi buổi tối, anh ta ngồi bên cửa sổ và thưởng thức điếu thuốc của mình trong khi ngắm nhìn ánh hoàng hôn. Một ngày nọ, anh ta quyết định bỏ thuốc và sử dụng thuốc lá điện tử thay thế. Anh ta nhận thấy rằng nó không chỉ giúp anh ta bỏ thuốc mà còn cho phép anh ta thưởng thức thói quen đó mà không có tác hại của thuốc lá.