Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cilia, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɪl.i.ə/

🔈Phát âm Anh: /ˈsɪl.i.ə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):Râu ống hay lông nhỏ trên bề mặt của tế bào động vật hoặc tế bào thực vật, có chức năng di chuyển các hạt bụi hoặc giúp tế bào di chuyển.
        Contoh: Các tế bào có râu ống cilia để di chuyển các hạt bụi. (Sel-sel memiliki silia untuk menggerakkan partikel debu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cilium' nghĩa là 'mắt két', được sử dụng để chỉ các lông nhỏ trên bề mặt tế bào.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc các lông nhỏ này giống như các sợi lụa mềm mại, giúp tế bào di chuyển.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: eyelash, fringe

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: bare, smooth

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cilia movement (chuyển động của cilia)
  • cilia beat (nhịp đập của cilia)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The cilia in the respiratory system help to clear mucus and particles. (Cilia dalam sistem pernapasan membantu membersihkan lendir dan partikel.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a microscopic world, the cilia were like tiny dancers, gracefully moving particles and keeping the cells clean. They worked tirelessly, each beat of their tiny hairs helping to sweep away debris, ensuring the health of the cell community. One day, a particularly stubborn particle refused to move. The cilia coordinated their efforts, and with a synchronized dance, they managed to dislodge the particle, restoring balance to their environment.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thế giới vi mô, các cilia giống như những vũ công nhỏ, di chuyển các hạt một cách duyên dáng và giữ cho các tế bào sạch sẽ. Chúng làm việc không mệt mỏi, mỗi nhịp đập của những sợi lông nhỏ giúp quét sạch các mảnh vỡ, đảm bảo sức khỏe của cộng đồng tế bào. Một ngày nọ, một hạt đặc biệt cứng đầu từ chối di chuyển. Các cilia phối hợp nỗ lực của mình, và với một điệu nhảy đồng bộ, chúng đã quẳng đi hạt đó, khôi phục sự cân bằng cho môi trường của mình.