Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ciliate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɪlɪˌeɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈsɪlɪˌeɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tế bào có lông chuyển động
        Contoh: Ciliates are a type of protozoa characterized by the presence of hair-like organelles. (Ciliate là một loại vi sinh vật đặc trưng bởi sự hiện diện của các cơ quan giống lông.)
  • tính từ (adj.):có lông chuyển động
        Contoh: The ciliate cells move by beating their hair-like structures. (Tế bào ciliate di chuyển bằng cách đánh lông giống cấu trúc của chúng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cilium' nghĩa là 'lông mày', kết hợp với hậu tố '-ate' để chỉ sự có được hoặc hình thức.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các tế bào trong cơ thể có lông chuyển động như trong máu hoặc ruột, giúp bạn nhớ được từ 'ciliate'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: ciliated cells
  • tính từ: ciliated

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: non-ciliated

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • ciliate cells (tế bào ciliate)
  • ciliate movement (chuyển động ciliate)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The study of ciliates is important in microbiology. (Nghiên cứu về ciliate rất quan trọng trong vi sinh vật học.)
  • tính từ: Ciliate organisms are common in aquatic environments. (Các sinh vật ciliate thường gặp trong môi trường nước.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a microscopic world, there were ciliate cells swimming gracefully with their hair-like structures. They helped in the circulation of nutrients and removal of waste, keeping the aquatic environment clean. One day, a scientist discovered these ciliate organisms and was fascinated by their unique movement, which led to further studies in microbiology.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thế giới vi mô, có những tế bào ciliate bơi lội một cách thanh lịch với các cấu trúc giống lông của chúng. Chúng giúp lưu thông chất dinh dưỡng và loại bỏ chất thải, giữ cho môi trường nước sạch sẽ. Một ngày nọ, một nhà khoa học khám phá ra những sinh vật ciliate này và đặc biệt thích thú với chuyển động độc đáo của chúng, dẫn đến những nghiên cứu sâu hơn trong lĩnh vực vi sinh vật học.