Nghĩa tiếng Việt của từ cincinnati, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌsɪnsɪˈnæti/
🔈Phát âm Anh: /ˌsɪnsɪˈnæti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):Thành phố lớn ở bang Ohio, Hoa Kỳ
Contoh: Cincinnati is known for its historic architecture. (Cincinnati dikenal karena arsitektur sejarahnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Tên gốc từ dân tộc Lenape, có nghĩa là 'nơi có nhiều nuôi lợn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những con lợn và các công trình kiến trúc lịch sử của thành phố.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: Cinci, The Queen City
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Cincinnati chili (súp cá chili Cincinnati)
- Cincinnati Reds (Đội bóng chày Cincinnati)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We visited Cincinnati last summer. (Chúng tôi đã đến thăm Cincinnati vào mùa hè năm ngoái.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time in Cincinnati, there was a famous chili recipe that everyone loved. It was so unique that it became the city's signature dish, attracting people from all over the country to taste it. The city, with its beautiful historic buildings, was like a picture perfect scene, making everyone's visit memorable.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa ở Cincinnati, có một công thức súp cá chili nổi tiếng mà mọi người đều yêu thích. Nó rất độc đáo nên trở thành món ăn đặc trưng của thành phố, thu hút mọi người từ khắp nơi trong nước đến thử. Thành phố, với những tòa nhà lịch sử đẹp đẽ, giống như một cảnh quan hoàn hảo, làm nên kỷ niệm đáng nhớ cho mỗi chuyến đi của mọi người.