Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cinema, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɪn.ə.mə/

🔈Phát âm Anh: /ˈsɪn.ə.mɑː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nơi chiếu phim, rạp chiếu phim
        Contoh: We went to the cinema to watch the latest movie. (Kita pergi ke bioskop untuk menonton film terbaru.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'kinema', có nghĩa là 'chuyển động', kết hợp với hậu tố '-ma'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang ngồi trong một rạp chiếu phim, xem một bộ phim mà bạn rất thích.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • rạp chiếu phim, nhà hát phim

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • đi xem phim (go to the movies)
  • rạp chiếu phim (movie theater)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: They decided to go to the cinema on Friday night. (Mereka memutuskan untuk pergi ke bioskop pada malam hari Jumat.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small town, there was a cinema that everyone loved. People would gather there to watch the latest films and share stories. One day, a new movie was released, and it brought the whole town together, creating unforgettable memories.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một rạp chiếu phim mà mọi người yêu thích. Mọi người tụ họp ở đó để xem những bộ phim mới nhất và chia sẻ những câu chuyện. Một ngày nọ, một bộ phim mới được phát hành, và nó đã mang cả ngôi làng lại với nhau, tạo nên những kỷ niệm khó quên.