Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ circadian, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sɜːrˈkeɪdiən/

🔈Phát âm Anh: /sɜːˈkeɪdiən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến chu kỳ ngày đêm, ảnh hưởng của ánh sáng mặt trời đến các hoạt động sống của cơ thể
        Contoh: The circadian rhythm affects our sleep patterns. (Nhịp sinh học circadian ảnh hưởng đến khuôn khổ giấc ngủ của chúng ta.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'circa' có nghĩa là 'khoảng' và 'dies' có nghĩa là 'ngày', tổ hợp thành 'circadian' để chỉ chu kỳ khoảng một ngày.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến ánh sáng mặt trời và cách nó ảnh hưởng đến giấc ngủ và hoạt động hàng ngày của chúng ta.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: daily, diurnal

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: nocturnal

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • circadian rhythm (nhịp sinh học circadian)
  • circadian clock (đồng hồ sinh học circadian)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Many plants have a circadian rhythm that affects their growth. (Nhiều loài thực vật có nhịp sinh học circadian ảnh hưởng đến sự phát triển của chúng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a scientist who studied the circadian rhythms of plants. He noticed that the plants opened their flowers in the morning and closed them at night, following a daily cycle influenced by sunlight. This discovery helped him understand the importance of circadian rhythms in living organisms.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học nghiên cứu nhịp sinh học circadian của thực vật. Ông ta nhận thấy rằng các cây mở hoa vào buổi sáng và đóng lại vào ban đêm, tuân theo một chu kỳ hàng ngày bị ảnh hưởng bởi ánh sáng mặt trời. Khám phá này giúp ông hiểu được tầm quan trọng của nhịp sinh học circadian ở các sinh vật sống.