Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ circle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɜːr.kəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈsɜː.kl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vòng tròn, đường tròn
        Contoh: She drew a circle on the paper. (Dia menggambar lingkaran di atas kertas.)
  • động từ (v.):vẽ vòng tròn, đi quanh
        Contoh: The plane circled the airport before landing. (Pesawat itu mengelilingi bandara sebelum mendarat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'circulus', từ 'circus' nghĩa là 'vòng tròn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc nhẫn hoặc đĩa hình tròn khi nghĩ đến từ 'circle'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: loop, ring
  • động từ: encircle, orbit

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: square, rectangle
  • động từ: straighten, unbend

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • full circle (trở lại điểm xuất phát)
  • circle the wagons (chuẩn bị để chống lại kẻ thù)
  • vicious circle (vòng luẩn quẩn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The children sat in a circle. (Anak-anak duduk dalam lingkaran.)
  • động từ: The birds circled above us. (Burung-burung itu mengelilingi kami dari atas.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small village surrounded by a large circle of mountains. The villagers believed that the circle protected them from evil spirits. One day, a young boy decided to explore beyond the circle. As he circled the mountains, he discovered a hidden valley filled with wonders.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ bị bao quanh bởi một vòng tròn núi lớn. Dân làng tin rằng vòng tròn đó bảo vệ họ khỏi những linh hồn xấu. Một ngày nọ, một cậu bé trẻ quyết định khám phá nơi ngoài vòng tròn. Khi cậu đi vòng quanh những ngọn núi, cậu phát hiện ra một thung lũng ẩn sâu có nhiều điều kỳ diệu.