Nghĩa tiếng Việt của từ circuit, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɜːrkɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈsɜːkɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):vòng lặp, mạch điện
Contoh: The electrical circuit was broken. (Mạch điện bị hỏng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'circuitus', từ 'circuire' nghĩa là 'đi vòng quanh', liên quan đến từ 'circus'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một mạch điện kín, nơi dòng điện có thể chạy qua.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: loop, cycle, route
Từ trái nghĩa:
- danh từ: disconnect, break
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- circuit breaker (thiết bị ngắt mạch)
- circuit board (bảng mạch)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The race car completed the circuit in record time. (Chiếc xe đua hoàn thành vòng đua trong thời gian ghi nhận.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an electrical circuit that loved to travel around its board, connecting various components and ensuring everything worked smoothly. One day, a short circuit occurred, causing chaos. The circuit had to quickly find a solution to restore the flow of electricity and bring back harmony to the board.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một mạch điện yêu thích việc di chuyển quanh bảng của nó, kết nối các thành phần khác nhau và đảm bảo mọi thứ hoạt động suôn sẻ. Một ngày, xảy ra một ngắn mạch, gây ra hỗn loạn. Mạch điện phải nhanh chóng tìm ra giải pháp để khôi phục dòng điện và mang lại hòa bình cho bảng mạch.