Nghĩa tiếng Việt của từ circuitous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /sərˈkjuː.ɪ.təs/
🔈Phát âm Anh: /səˈkjuː.ɪ.təs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không thẳng, đi vòng, phức tạp
Contoh: The road was circuitous, making the journey longer than necessary. (Jalan itu berliku-liku, membuat perjalanan lebih lama dari yang seharusnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'circuitus', dạng số nhiều của 'circuitus' nghĩa là 'vòng quanh', từ 'circuire' nghĩa là 'vận chuyển vòng quanh'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con đường vòng quanh, không thẳng, điều này có thể giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của từ 'circuitous'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: indirect, roundabout, meandering
Từ trái nghĩa:
- tính từ: direct, straight, straightforward
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a circuitous route (một tuyến đường vòng vo)
- a circuitous argument (một lập luận phức tạp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His explanation was rather circuitous. (Giải thích của anh ta khá là vòng vo.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a traveler who took a circuitous route to avoid the main road. This path was full of twists and turns, making his journey longer but also more adventurous. He encountered many interesting sights and people, which made the detour worthwhile.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người du khách đã đi theo một tuyến đường vòng vo để tránh con đường chính. Con đường này đầy những đường cong và gấp khúc, khiến chuyến đi của anh ta kéo dài hơn nhưng cũng trở nên thú vị hơn. Anh ta gặp nhiều cảnh vật và người lạ thú vị, điều này làm cho việc đi lỡ đường là đáng giá.