Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ circular, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɜːr.kjə.lər/

🔈Phát âm Anh: /ˈsɜː.kjʊ.lər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):hình tròn, vòng tròn
        Contoh: The table has a circular shape. (Meja memiliki bentuk lingkaran.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'circularius', từ 'circulus' nghĩa là 'vòng nhỏ', kết hợp với hậu tố '-ar'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một chiếc đĩa tròn, hoặc một vòng quay tròn trong công viên.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: round, ring-shaped, annular

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: square, rectangular, linear

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • circular motion (chuyển động tròn)
  • circular saw (máy cưa tròn)
  • circular reasoning (lý luận vòng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The circular path around the park is very popular. (Jalan yang melingkar di sekitar taman sangat populer.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a circular garden where all the flowers grew in perfect circles. People from all around would come to see the beauty of this circular arrangement, and it became a symbol of harmony and unity.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một khu vườn hình tròn nơi mà tất cả những bông hoa đều phát triển thành những vòng tròn hoàn hảo. Mọi người từ khắp nơi đến để ngắm nhìn vẻ đẹp của sự sắp xếp hình tròn này, và nó trở thành biểu tượng của hòa hợp và đoàn kết.