Nghĩa tiếng Việt của từ circulate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɜːr.kjə.leɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈsɜː.kjʊ.leɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):lưu thông, lưu chuyển
Contoh: The fan circulates air in the room. (Cái quạt lưu thông không khí trong phòng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'circulatus', là động từ của 'circulare', có nghĩa là 'vận chuyển theo vòng tròn', bao gồm các thành phần 'circ-' (vòng tròn) và '-ate' (hoạt động).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến máu lưu thông trong cơ thể, tạo ra sự hòa tan và trao đổi chất.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: distribute, spread, rotate
Từ trái nghĩa:
- động từ: confine, restrict, contain
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- circulate freely (lưu thông tự do)
- circulate widely (lưu thông rộng rãi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The newsletter is designed to circulate among the members. (Tin nhắn được thiết kế để lưu thông trong số các thành viên.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, the water supply was limited. The villagers had to find a way to circulate the water efficiently among all households. They built a circular system that allowed water to flow continuously, ensuring everyone had access to clean water. This system not only circulated water but also brought the community closer together.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, nguồn nước cung cấp là rất hạn hẹp. Những người dân làng phải tìm cách để lưu thông nước một cách hiệu quả giữa tất cả các hộ gia đình. Họ xây dựng một hệ thống vòng tròn cho phép nước chảy liên tục, đảm bảo mọi người đều có quyền truy cập vào nguồn nước sạch. Hệ thống này không chỉ lưu thông nước mà còn mang lại cho cộng đồng một sự gần gũi hơn.