Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ circumnavigate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌsɜːr.kəm.ˈnæv.ɪ.ɡeɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˌsɜː.kəm.ˈnæv.ɪ.ɡeɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):đi vòng quanh, đi xung quanh
        Contoh: The sailor circumnavigated the globe. (Thủy thủ đã đi vòng quanh trái đất.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'circum-', có nghĩa là 'xung quanh', kết hợp với 'navigate', có nghĩa là 'điều khiển thuyền, đi biển'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chuyến đi biển dài, đi vòng quanh một địa điểm, như đi vòng quanh trái đất.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: encircle, circumvent, go around

Từ trái nghĩa:

  • động từ: stay, remain, stop

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • circumnavigate the globe (đi vòng quanh trái đất)
  • circumnavigate an issue (đi vòng quanh một vấn đề)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: They circumnavigated the island by boat. (Họ đi vòng quanh hòn đảo bằng thuyền.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a brave sailor decided to circumnavigate the globe. He set sail from his hometown, facing many challenges and adventures along the way. After months of navigating the vast oceans, he finally returned, completing his journey around the world.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một thủy thủ dũng cảm quyết định đi vòng quanh trái đất. Anh ta khởi hành từ quê nhà, đối mặt với nhiều thử thách và cuộc phiêu lưu trên đường đi. Sau hàng tháng điều khiển thuyền trên đại dương rộng lớn, anh ta cuối cùng trở về, hoàn thành chuyến đi xung quanh thế giới.