Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ circumscribe, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɜːrkəmskrʌɪb/

🔈Phát âm Anh: /ˈsɜːkəmskraɪb/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):giới hạn, bao quanh
        Contoh: The rules circumscribe what we can do. (Peraturan ini menghadkan apa yang bisa kita lakukan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'circumscribere', gồm 'circum-' nghĩa là 'xung quanh' và 'scribere' nghĩa là 'viết'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc vẽ một vòng tròn quanh một đối tượng để giới hạn phạm vi của nó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: limit, confine, restrict

Từ trái nghĩa:

  • động từ: expand, extend, enlarge

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • circumscribe one's activities (giới hạn hoạt động của một người)
  • circumscribe the area (giới hạn khu vực)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The new law will circumscribe our freedom. (Hukum baru ini akan menghadkan kebebasan kita.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a kingdom where the king circumscribed the freedom of his people, a brave knight decided to challenge the rules. He visualized a world without limits and set out to change the laws that confined them.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vương quốc mà vị vua đã giới hạn tự do của dân chúng, một hiệp sĩ dũng cảm quyết định thách thức những quy tắc đó. Ông tưởng tượng một thế giới không có giới hạn và bắt đầu thay đổi luật lệ mà nó bao quanh họ.