Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ circumspect, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɜːr.kəm.spekt/

🔈Phát âm Anh: /ˈsɜː.kəm.spekt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):cảnh giác, thận trọng trong việc đánh giá hoặc quyết định
        Contoh: She is always circumspect when making important decisions. (Dia selalu cermat dalam membuat keputusan penting.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'circumspectus', từ 'circumspicere' nghĩa là 'nhìn quanh', bao gồm 'circum-' (xung quanh) và 'specere' (nhìn).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn phải quan sát kỹ mọi hướng trước khi bước qua đường để nhớ được từ 'circumspect'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • cautious, careful, wary

Từ trái nghĩa:

  • rash, reckless, careless

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • be circumspect about (hãy thận trọng về)
  • maintain a circumspect approach (duy trì một cách tiếp cận thận trọng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • She was very circumspect in her business dealings. (Dia sangat cermat dalam transaksi bisnisnya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a circumspect detective who always looked around carefully before making any conclusions. One day, he was investigating a mysterious case and his circumspect nature helped him uncover the truth.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử thận trọng luôn quan sát kỹ xung quanh trước khi đưa ra kết luận. Một ngày, ông đang điều tra một vụ án bí ẩn và tính cách thận trọng của ông giúp ông khám phá ra sự thật.