Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ circumstance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɜr.kəm.stæns/

🔈Phát âm Anh: /ˈsɜː.kəm.stæns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hoàn cảnh, tình huống
        Contoh: The circumstances forced him to sell his house. (Hoàn cảnh buộc anh ta phải bán ngôi nhà của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'circumstantia', từ 'circum-', nghĩa là 'xung quanh', kết hợp với 'stare' nghĩa là 'đứng'. Tổng hợp lại có nghĩa là 'đứng xung quanh'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn phải đứng xung quanh để xử lý.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: situation, condition, context

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: control, command

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • under no circumstances (dưới bất kỳ hoàn cảnh nào)
  • in the circumstances (trong hoàn cảnh đó)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The circumstances of his death remain unclear. (Hoàn cảnh cái chết của anh ta vẫn chưa rõ ràng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who faced various circumstances in his life. Each circumstance, whether good or bad, shaped his character and decisions. He learned to adapt and grow from every situation, becoming a wise and resilient individual.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông phải đối mặt với nhiều hoàn cảnh trong cuộc sống của mình. Mỗi hoàn cảnh, dù tốt hay xấu, đều tạo nên nét tính cách và quyết định của anh ta. Anh ta học cách thích nghi và phát triển từ mỗi tình huống, trở thành một cá nhân khôn ngoan và kiên cường.