Nghĩa tiếng Việt của từ circumstantially, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌsɜːr.kəm.stænˈtʃeɪ.ʃ(ə)l.i/
🔈Phát âm Anh: /ˌsɜː.kəm.stænˈtʃeɪ.ʃ(ə)li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):theo cách mô tả hoặc giải thích các hoàn cảnh cụ thể
Contoh: The story was circumstantially detailed. (Kisah itu dideskripsikan secara rinci berdasarkan keadaan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'circumstans', từ 'circum-', có nghĩa là 'xung quanh', kết hợp với 'stans', là động từ của 'stand'. Kết hợp với hậu tố '-ial' và '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc mô tả một sự việc dựa trên các hoàn cảnh cụ thể, như kể chuyện một vụ án theo từng chi tiết của các hoàn cảnh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: in detail, specifically, exactly
Từ trái nghĩa:
- phó từ: generally, vaguely, roughly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- circumstantially accurate (chính xác theo các hoàn cảnh)
- circumstantially described (được mô tả theo các hoàn cảnh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The witness explained the event circumstantially. (Nhân chứng giải thích sự kiện theo các hoàn cảnh cụ thể.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a detective had to solve a case circumstantially. He gathered all the details and pieced them together like a puzzle, ensuring every aspect was considered. (Dulu kala, seorang detektif harus memecahkan kasus secara circumstansial. Dia mengumpulkan semua detail dan merakitnya seperti teka-teki, memastikan setiap aspek dipertimbangkan.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một thám tử phải giải quyết một vụ án theo cách circumstantially. Anh ta thu thập tất cả các chi tiết và ghép chúng lại như một mảng ghép hình, đảm bảo mọi khía cạnh đều được xem xét.