Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ circumvent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌsɜːrkəmˈvent/

🔈Phát âm Anh: /ˌsɜːrkəmˈvent/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):tránh, lách, điều động để tránh
        Contoh: They used a proxy server to circumvent the firewall. (Mereka menggunakan server proxy untuk mengelilingi firewall.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'circumvenire', gồm 'circum-' nghĩa là 'xung quanh' và 'venire' nghĩa là 'đến', 'đi đến xung quanh'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đi vòng quanh một vật cản để đạt được mục đích.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: avoid, bypass, evade

Từ trái nghĩa:

  • động từ: confront, face, meet head-on

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • circumvent a problem (lách một vấn đề)
  • circumvent the system (lách hệ thống)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The company found a way to circumvent the regulations. (Perusahaan menemukan cara untuk mengelilingi peraturan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a clever fox who wanted to get to the other side of the forest but there was a big river blocking his way. Instead of swimming across, he decided to circumvent the obstacle by finding a narrow part of the river and jumping over. This way, he could reach his destination without getting wet.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con cáo thông minh muốn sang phía kia rừng nhưng có một con sông rộng chặn đường. Thay vì bơi qua, nó quyết định lách trở ngại bằng cách tìm một chỗ sông hẹp và nhảy qua. Theo cách này, nó có thể đến được đích mà không bị ướt.