Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ citadel, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɪtədɛl/

🔈Phát âm Anh: /ˈsɪtədɛl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lâu đài, pháo đài, nơi an toàn
        Contoh: The ancient citadel was a symbol of power. (Kota kuno itu adalah simbol kekuasaan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'citadel', từ 'citrus' nghĩa là 'tường thành' và 'cella' nghĩa là 'phòng', 'khoảng trống'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một lâu đài trong truyện cổ tích, nơi này thường là nơi an toàn cho những người dân trong thời kỳ chiến tranh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: fortress, castle, stronghold

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: ruin, debris

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • within the citadel (trong lâu đài)
  • to storm the citadel (xoất kích lâu đài)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The citadel was built to protect the city from invaders. (Lâu đài được xây dựng để bảo vệ thành phố khỏi kẻ xâm lược.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land far away, there was a mighty citadel that stood as a beacon of hope and protection for the people. It was a place where they could seek refuge from the dangers of the outside world. The citadel was not only a fortress but also a symbol of their unity and strength.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một miền đất xa lắm, có một lâu đài vĩ đại đứng như một ngọn đèn hy vọng và nơi an toàn cho người dân. Đó là nơi họ có thể tìm chốn tránh những nguy hiểm của thế giới bên ngoài. Lâu đài không chỉ là một pháo đài mà còn là biểu tượng của sự thống nhất và sức mạnh của họ.