Nghĩa tiếng Việt của từ citation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌsaɪˈteɪʃən/
🔈Phát âm Anh: /saɪˈteɪʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lệnh bắt người, văn bản chứng thực, trích dẫn
Contoh: The police issued a citation for speeding. (Cảnh sát ban hành một lệnh bắt vì đang lái xe quá tốc độ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'citatio', từ 'citare' nghĩa là 'gọi lại', 'nhắc đến'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc nhận một tờ giấy từ cảnh sát sau khi bị phạt vì vi phạm luật giao thông.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- lệnh bắt: summons, warrant
- trích dẫn: quote, reference
Từ trái nghĩa:
- lệnh bắt: release, discharge
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- citation for excellence (trích dẫn về sự xuất sắc)
- citation in a research paper (trích dẫn trong một bài báo nghiên cứu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She received a citation for her bravery. (Cô ấy nhận được một trích dẫn vì sự dũng cảm của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a brave officer who issued a citation to a dangerous criminal, leading to his arrest and the safety of the town. (Một lần, có một sĩ quan dũng cảm ban hành một lệnh bắt đối với một tên tội phạm nguy hiểm, dẫn đến việc bắt giữ anh ta và an ninh của thị trấn.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một sĩ quan dũng cảm ban hành một lệnh bắt đối với một tên tội phạm nguy hiểm, dẫn đến việc bắt giữ anh ta và an ninh của thị trấn.