Nghĩa tiếng Việt của từ cite, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /saɪt/
🔈Phát âm Anh: /saɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):trích dẫn, đề cập đến
Contoh: The lawyer cited a previous case in his argument. (Bào chữa trích dẫn một vụ án trước đó trong lập luận của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'citare', nghĩa là 'gọi lên', 'kích thích'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc trích dẫn tài liệu trong bài luận hoặc cuộc tranh luận.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: quote, refer to, mention
Từ trái nghĩa:
- động từ: ignore, overlook
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cite an example (trích dẫn một ví dụ)
- cite a source (trích dẫn một nguồn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The professor cited several studies to support his theory. (Giáo sư trích dẫn một vài nghiên cứu để hỗ trợ giả thuyết của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a scholar wanted to prove his point in a debate. He decided to cite various historical events and famous quotes to strengthen his argument. His thorough citation made his argument irrefutable.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một học giả muốn chứng minh điểm của mình trong một cuộc tranh luận. Ông quyết định trích dẫn nhiều sự kiện lịch sử và các câu nói nổi tiếng để củng cố lập luận của mình. Việc trích dẫn kỹ lưỡng của ông đã làm cho lập luận của ông không thể chối bỏ.