Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ cither, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsaɪ.θər/

🔈Phát âm Anh: /ˈsaɪ.θə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại đàn tương tự như đàn kithara của người Hy Lạp cổ đại
        Contoh: The musician played a beautiful melody on his cither. (Nghệ sĩ đã chơi một giai điệu đẹp trên đàn cither của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp 'kithara', một loại đàn của người Hy Lạp cổ đại.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến âm nhạc cổ điển và các nhạc cụ cổ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: kithara, lyre

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • play the cither (chơi đàn cither)
  • cither music (âm nhạc đàn cither)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The ancient Greeks used the cither in their musical performances. (Người Hy Lạp cổ đã sử dụng đàn cither trong các buổi biểu diễn âm nhạc của họ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in ancient Greece, a musician named Orpheus played a magical cither that could charm both humans and animals. His melodies were so beautiful that they could even calm the raging seas and tame wild beasts. One day, he used his cither to lead his beloved wife, Eurydice, out of the underworld, enchanting the gods with his music.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở Hy Lạp cổ, một nhạc sĩ tên là Orpheus chơi một đàn cither kỳ diệu có thể thu hút cả người lẫn động vật. Giai điệu của anh ta đẹp đến nỗi có thể làm yên lặng biển đại dương và thuần hóa những con thú hoang dã. Một ngày nọ, anh ta sử dụng đàn cither của mình để dẫn người vợ yêu quí, Eurydice, thoát khỏi địa ngục, làm say mê các vị thần bằng âm nhạc của mình.