Nghĩa tiếng Việt của từ citizen, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɪtɪzən/
🔈Phát âm Anh: /ˈsɪtɪz(ə)n/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người có quốc tịch của một nước, người dân của một quốc gia
Contoh: Every citizen should obey the law. (Mọi công dân đều nên tuân thủ pháp luật.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'civis' (người dân), qua tiếng Old French 'citezein' (người dân thành phố), và được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ XIV.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một người sống và làm việc trong một quốc gia, có trách nhiệm với luật pháp và chính sách của đất nước.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: resident, inhabitant, national
Từ trái nghĩa:
- danh từ: foreigner, alien
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- model citizen (công dân mẫu mực)
- citizen of the world (công dân của thế giới)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The rights of every citizen are protected by the constitution. (Quyền lợi của mọi công dân được bảo vệ bởi hiến pháp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a citizen named John who lived in a small town. He was known for his kindness and dedication to his community. One day, a new law was proposed that would affect the town's environment. John, being a responsible citizen, organized a meeting to discuss the implications of the law with other citizens. Together, they worked to ensure that the law would benefit everyone in the community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một công dân tên là John sống trong một thị trấn nhỏ. Ông được biết đến với lòng tốt lành và cam kết với cộng đồng. Một ngày, một luật mới được đề xuất sẽ ảnh hưởng đến môi trường của thị trấn. John, là một công dân có trách nhiệm, tổ chức một cuộc họp để thảo luận về hậu quả của luật với các công dân khác. Cùng nhau, họ làm việc để đảm bảo rằng luật sẽ có lợi cho mọi người trong cộng đồng.