Nghĩa tiếng Việt của từ citizenry, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɪt.ɪ.zən.ri/
🔈Phát âm Anh: /ˈsɪt.ɪ.zən.ri/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):toàn bộ nhân dân, công dân
Contoh: The citizenry of the country were called to vote. (Người dân của đất nước được kêu gọi đi bỏ phiếu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'civis' nghĩa là 'công dân', kết hợp với hậu tố '-ry' để tạo thành 'citizenry'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc bỏ phiếu tổng tuyển cử, nơi tất cả các công dân của một quốc gia tham gia để bày tỏ ý kiến.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: populace, population, people
Từ trái nghĩa:
- danh từ: elite, aristocracy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- the entire citizenry (toàn bộ người dân)
- the educated citizenry (người dân có học thức)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The citizenry must be informed about the new policies. (Người dân phải được thông tin về các chính sách mới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, the citizenry of a small town gathered to discuss their future. Each person had a voice, and together they shaped the destiny of their community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, toàn bộ người dân của một thị trấn nhỏ tụ tập để thảo luận về tương lai của họ. Mỗi người đều có tiếng nói, và cùng nhau họ định hướng định mệnh của cộng đồng.