Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ citizenship, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɪt.ɪ.zən.ʃɪp/

🔈Phát âm Anh: /ˈsɪt.ɪ.zən.ʃɪp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):trạng thái của một người là công dân của một quốc gia
        Contoh: She applied for citizenship in the United States. (Dia mengajukan kesatuan warga negara di Amerika Serikat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'civis' (công dân) kết hợp với hậu tố '-ship' (trạng thái, tư cách).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một người phải đi qua nhiều thủ tục và kiểm tra để được công nhận là công dân của một quốc gia.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: nationality, subjecthood

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: alienage, non-citizenship

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • apply for citizenship (nộp đơn xin thủ tục nhập quốc tịch)
  • dual citizenship (quốc tịch kép)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He gained citizenship after living in the country for five years. (Dia mendapat kewarganegaraan setelah tinggal di negara itu selama lima tahun.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who moved from his hometown to a new country. He worked hard, learned the language, and followed the laws. After five years, he applied for citizenship and was granted it. He felt proud to be a part of his new country and its community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông di chuyển từ quê nhà của mình đến một đất nước mới. Anh ta làm việc chăm chỉ, học ngôn ngữ, và tuân theo luật lệ. Sau năm năm, anh ta nộp đơn xin thủ tục nhập quốc tịch và được cấp. Anh ta cảm thấy tự hào khi trở thành một phần của đất nước mới và cộng đồng của nó.