Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ city, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɪt.i/

🔈Phát âm Anh: /ˈsɪt.i/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đô thị lớn, khu dân cư đông đúc
        Contoh: Hanoi is the capital city of Vietnam. (Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'civitas', có nguồn gốc từ 'civis' có nghĩa là 'công dân'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những cảnh quan của một thành phố như những tòa nhà cao tầng, đường phố đông đúc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: metropolis, urban area

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: countryside, rural area

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • city life (cuộc sống thành thị)
  • city center (trung tâm thành phố)
  • city limits (giới hạn thành phố)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The city is bustling with activity. (Thành phố đông đúc với nhiều hoạt động.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a vibrant city, people from all walks of life gathered. The city was known for its diverse culture and bustling markets. Each day, the city woke up to the sound of the morning market, and the streets filled with the aroma of street food. The city was not just a place, but a living, breathing entity that connected everyone.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố sôi động, những người dân từ khắp nơi tụ họp lại. Thành phố nổi tiếng với văn hóa đa dạng và các chợ đông nhộn nhịp. Mỗi ngày, thành phố thức dậy với âm thanh của chợ sáng, và đường phố tràn ngập mùi hương của đồ ăn vrẹt đường. Thành phố không chỉ là một nơi, mà còn là một thực thể sống động, kết nối mọi người với nhau.