Nghĩa tiếng Việt của từ civet, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɪv.ɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈsɪv.ɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài thú nhỏ, thường có lông màu vàng đen, sống ở rừng nhiệt đới, có mùi hôi đặc trưng
Contoh: The civet is known for its strong scent. (Loài civet được biết đến với mùi hôi mạnh mẽ của nó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'civetta', có liên quan đến từ 'zibethum' nghĩa là 'mùi hôi của loài civet'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến mùi hôi đặc trưng của civet, thường được dùng trong sản xuất nước hoa.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: civet cat, palm civet
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- civet musk (mỹ cần của civet)
- civet coffee (cà phê civet)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Civets are often found in tropical forests. (Loài civet thường được tìm thấy trong rừng nhiệt đới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once in a tropical forest, a civet wandered around, leaving its distinct scent behind. The locals used this scent to create a unique perfume, which became famous worldwide. (Một lần trong rừng nhiệt đới, một con civet lang thang xung quanh, để lại mùi hôi đặc trưng của nó. Người dân địa phương sử dụng mùi này để tạo ra một loại nước hoa độc đáo, trở nên nổi tiếng trên toàn thế giới.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần trong rừng nhiệt đới, một con civet lang thang xung quanh, để lại mùi hôi đặc trưng của nó. Người dân địa phương sử dụng mùi này để tạo ra một loại nước hoa độc đáo, trở nên nổi tiếng trên toàn thế giới.