Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ civic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɪvɪk/

🔈Phát âm Anh: /ˈsɪvɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thuộc về công dân hoặc thành thị
        Contoh: The civic center is a place for public events. (Trung tâm công cộng là nơi tổ chức các sự kiện công cộng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'civis' nghĩa là 'công dân', kết hợp với hậu tố '-ic'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những hoạt động của cộng đồng trong thành phố, như lễ hội, sự kiện công cộng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: civil, urban

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: rural, non-civic

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • civic duty (nghĩa vụ công dân)
  • civic pride (niềm tự hào công dân)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Civic duties include voting and community service. (Nghĩa vụ công dân bao gồm bỏ phiếu và dịch vụ cộng đồng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, the annual civic festival was a highlight of the year. People from all over the region would come to celebrate their community and participate in various events. This year, the festival was even more special as it marked the town's 100th anniversary, and everyone was eager to show their civic pride.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thị trấn nhỏ, lễ hội công dân hàng năm là một điểm nổi bật trong năm. Người dân từ khắp nơi trong khu vực sẽ đến tham dự để kỷ niệm cộng đồng và tham gia vào các sự kiện khác nhau. Năm nay, lễ hội càng trở nên đặc biệt hơn khi kỷ niệm 100 năm thành lập thị trấn, và mọi người đều rất háo hức thể hiện niềm tự hào công dân của mình.