Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ civil, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɪv.əl/

🔈Phát âm Anh: /ˈsɪv.əl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thuộc về công dân, không phải quân sự
        Contoh: He works in the civil service. (Dia bekerja di layanan sipil.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'civis' nghĩa là 'công dân', kết hợp với hậu tố '-il'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một thành phố với những công dân bình thường, không phải quân đội.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: civilian, nonmilitary

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: military, armed

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • civil rights (quyền dân sự)
  • civil war (nội chiến)
  • civil disobedience (không làm theo luật)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The civil court deals with non-criminal cases. (Tòa án dân sự giải quyết các vụ án không phải tội phạm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a civil society, people live peacefully without the need for military intervention. They focus on their civil duties and rights, ensuring a harmonious community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một xã hội dân sự, người ta sống trong hòa bình mà không cần sự can thiệp của quân sự. Họ tập trung vào nghĩa vụ và quyền lợi của mình, đảm bảo một cộng đồng hòa thuận.