Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ civilian, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sɪˈvɪl.jən/

🔈Phát âm Anh: /sɪˈvɪl.jən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một người không phải là quân nhân hoặc cảnh sát, người dân thường
        Contoh: The soldier protected the civilian from harm. (Người lính bảo vệ người dân khỏi tai họa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'civilis', có nghĩa là 'thuộc về công dân', kết hợp với hậu tố '-ian' để chỉ người thuộc.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cảnh: Trong một cuộc xung đột, người dân bình thường (civilian) đang tìm cách tránh xa nguy hiểm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: non-combatant, layperson

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: military, soldier

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • civilian life (cuộc sống dân thường)
  • civilian casualties (thương vong trong số người dân)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The attack resulted in several civilian casualties. (Cuộc tấn công dẫn đến một số thương vong trong số người dân.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, in a war-torn city, a civilian named Tom was trying to find safety. He was not a soldier, just an ordinary person caught in the conflict. As he moved through the streets, he saw soldiers on both sides, but he knew his role was to survive and help others do the same. Tom's story reminds us of the importance of protecting civilians in times of war.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, trong một thành phố bị chiến tranh tàn phá, một người dân tên là Tom đang cố gắng tìm sự an toàn. Anh ta không phải là một chiến sĩ, chỉ là một người bình thường bị mắc kẹt trong xung đột. Khi di chuyển qua các con phố, anh ta nhìn thấy những người lính ở cả hai bên, nhưng anh ta biết vai trò của mình là sống sót và giúp người khác làm điều tương tự. Câu chuyện của Tom nhắc chúng ta về tầm quan trọng của việc bảo vệ người dân trong những thời điểm chiến tranh.