Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ civilise, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɪvəlaɪz/

🔈Phát âm Anh: /ˈsɪvəlaɪz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm dân chủ, giáo dục, làm cho trở nên văn minh
        Contoh: The British tried to civilise the natives. (Người Anh cố gắng giáo dục người bản địa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'civilis', có nghĩa là 'thuộc về công dân', từ 'civis' nghĩa là 'công dân'. Kết hợp với đuôi '-ise' để tạo thành động từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến quá trình phát triển văn minh của một quốc gia hoặc dân tộc, nơi mà sự giáo dục và dân chủ hóa được thực hiện.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: educate, enlighten, refine

Từ trái nghĩa:

  • động từ: barbarize, debase, degrade

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • civilise a community (giáo dục một cộng đồng)
  • civilise a nation (làm dân chủ một quốc gia)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: Efforts to civilise the region have been ongoing for decades. (Nỗ lực để giáo dục khu vực đã diễn ra hàng thập kỷ qua.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a remote village that was untouched by modern civilization. A group of educators decided to civilise the village by introducing education and democratic principles. They built schools, taught the villagers to read and write, and encouraged them to participate in local governance. Over time, the village transformed into a thriving, educated community that was fully integrated into the modern world.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng xa xôi chưa bị ảnh hưởng bởi văn minh hiện đại. Một nhóm giáo viên quyết định làm dân chủ làng bằng cách giới thiệu giáo dục và nguyên tắc dân chủ. Họ xây dựng trường học, dạy dân làng đọc và viết, và khuyến khích họ tham gia vào quản lý địa phương. Theo thời gian, làng đã chuyển đổi thành một cộng đồng phát triển, được giáo dục và hoàn toàn tích hợp vào thế giới hiện đại.