Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ civility, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sɪˈvɪl.ɪ.ti/

🔈Phát âm Anh: /sɪˈvɪl.ɪ.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự lịch sự, sự lễ phép
        Contoh: The guests were impressed by the civility of the staff. (Para tamu terkesan oleh kesopanan staf.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'civilitas', từ 'civis' nghĩa là 'công dân', dẫn đến ý nghĩa về hành vi của công dân trong xã hội.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi tiệc mà mọi người hâm mộ và lịch sự với nhau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: politeness, courtesy, manners

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: rudeness, impoliteness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • show civility (thể hiện lịch sự)
  • lack of civility (thiếu lịch sự)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The civility of the conversation made everyone feel comfortable. (Kesopanan percakapan membuat semua orang merasa nyaman.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, the annual festival was known for its civility. People from all walks of life gathered, showing respect and politeness to each other, making it a memorable event. (Di kota kecil, festival tahunan dikenal karena kesopanan. Orang-orang dari berbagai latar belakang berkumpul, menunjukkan hormat dan sopan santun kepada satu sama lain, membuatnya menjadi acara yang tak terlupakan.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, lễ hội hàng năm nổi tiếng về sự lịch sự. Mọi người từ mọi lứa tuổi và tầng lớp xã hội tụ tập, thể hiện sự tôn trọng và lễ phép với nhau, làm cho sự kiện trở nên đáng nhớ.