Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ civilize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɪvəlaɪz/

🔈Phát âm Anh: /ˈsɪvəlaɪz/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm cho nền văn minh, giáo dục
        Contoh: The missionaries tried to civilize the natives. (Các nhà truyền giáo cố gắng giáo dục dân tộc bản địa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'civilis', có nghĩa là 'thuộc về công dân', kết hợp với hậu tố '-ize' để tạo ra động từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc giáo dục và cải thiện đời sống của một quốc gia hoặc dân tộc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: educate, enlighten, refine

Từ trái nghĩa:

  • động từ: barbarize, debase, degrade

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • civilize a community (giáo dục một cộng đồng)
  • civilize behavior (làm cho hành vi văn minh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The goal was to civilize the remote tribes. (Mục tiêu là giáo dục các bộ lạc xa xôi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a remote village that was untouched by modern civilization. A group of educators decided to civilize the village by introducing education and technology. They taught the villagers to read and write, and showed them how to use modern tools to improve their lives. Over time, the village transformed into a thriving community, all thanks to the efforts to civilize it.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng xa xôi chưa bao giờ tiếp xúc với văn minh hiện đại. Một nhóm giáo viên quyết định giáo dục làng bằng cách giới thiệu giáo dục và công nghệ. Họ dạy dân làng đọc và viết, và chỉ cho họ cách sử dụng công cụ hiện đại để cải thiện cuộc sống của họ. Theo thời gian, làng đã chuyển thành một cộng đồng phát triển mạnh, tất cả nhờ vào nỗ lực để giáo dục nó.