Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ civilized, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɪv.ə.laɪzd/

🔈Phát âm Anh: /ˈsɪv.ə.laɪzd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):văn minh, văn hóa, có văn hóa
        Contoh: The city is very civilized and clean. (Kota ini sangat berkelanjutan dan bersih.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'civilis' nghĩa là 'thuộc về công dân', kết hợp với hậu tố '-ize' và '-ed'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một xã hội có quy tắc, kỉ luật và trình độ văn hóa cao.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: cultured, refined, polished

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: uncivilized, barbaric, primitive

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a civilized society (một xã hội văn minh)
  • civilized behavior (hành vi văn minh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The civilized world must work together to solve global issues. (Thế giới văn minh phải cùng nhau giải quyết các vấn đề toàn cầu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a civilized city, people followed rules and respected each other. The streets were clean, and everyone had access to education. This made the city a great place to live.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thành phố văn minh, mọi người tuân theo quy tắc và tôn trọng lẫn nhau. Đường phố sạch sẽ và mọi người đều có quyền được học tập. Điều này khiến thành phố trở thành một nơi tuyệt vời để sống.