Nghĩa tiếng Việt của từ clairvoyance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /klɛərˈvɔɪ.əns/
🔈Phát âm Anh: /klɛəˈvɔɪ.əns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khả năng nhìn thấy được những điều xảy ra ở nơi khác hoặc trong tương lai mà không cần sử dụng giác quan thông thường
Contoh: She claims to have clairvoyance and can predict future events. (Dia mengaku memiliki kelam-vượng và bisa meramalkan peristiwa masa depan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'clairvoyant', gồm 'clair' có nghĩa là 'rõ ràng' và 'voyant' có nghĩa là 'nhìn', từ 'voir' nghĩa là 'nhìn' trong tiếng Pháp.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người có khả năng tiên tri, họ có thể 'nhìn thấy' những điều không thể nhìn thấy bằng mắt thường.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- khả năng tiên tri, khả năng tiên đoán
Từ trái nghĩa:
- vô thấy, không có khả năng tiên đoán
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- have clairvoyance (có khả năng khoáng định)
- use clairvoyance (sử dụng khả năng khoáng định)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: Many people believe in clairvoyance and seek help from those who claim to have this ability. (Banyak orang percaya pada kelam-vượng và mencari bantuan dari mereka yang mengaku memiliki kemampuan ini.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a woman named Clara who possessed clairvoyance. She could see events happening far away and even predict the future. One day, she used her clairvoyance to help the villagers avoid a disaster, and they were forever grateful.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người phụ nữ tên Clara có khả năng khoáng định. Cô có thể nhìn thấy những sự kiện xảy ra ở xa và thậm chí dự đoán tương lai. Một ngày nọ, cô sử dụng khả năng khoáng định của mình để giúp dân làng tránh khỏi một thảm họa, và họ luôn cảm ơn cô.