Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ clam, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /klæm/

🔈Phát âm Anh: /klæm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài trai sò, loài sò kín
        Contoh: The clam opened its shell slowly. (Lợn sò mở vỏ của nó từ từ.)
  • động từ (v.):khoá lại, im lặng
        Contoh: He clammed up when asked about his past. (Anh ta im lặng khi được hỏi về quá khứ của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'clamme', có liên quan đến tiếng Latin 'clammare' nghĩa là 'giữ chặt'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một con sò kín, nơi nó sống dưới nước và thường được ăn như một món ăn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: mussel, oyster
  • động từ: shut up, be silent

Từ trái nghĩa:

  • động từ: speak, talk

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • clam up (im lặng)
  • clam digging (đào sò)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: We found many clams at the beach. (Chúng tôi tìm thấy nhiều lợn sò ở bãi biển.)
  • động từ: She decided to clam up about the issue. (Cô ấy quyết định im lặng về vấn đề đó.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a clam who lived in a beautiful ocean. One day, a fisherman caught the clam and took it to his home. The clam, feeling scared, decided to clam up and not reveal its precious pearl. The fisherman, not knowing about the pearl, released the clam back into the ocean. The clam was happy to be home and continued to live a peaceful life.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con sò sống trong một đại dương xinh đẹp. Một ngày nọ, một người thủy thủ bắt được con sò và đưa nó về nhà mình. Con sò, cảm thấy sợ hãi, quyết định khoá lại và không tiết lộ viên ngọc trai quý giá của nó. Người thủy thủ, không biết về viên ngọc, thả con sò trở lại biển. Con sò rất vui vì được về nhà và tiếp tục sống một cuộc sống yên bình.