Nghĩa tiếng Việt của từ clamor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈklæmər/
🔈Phát âm Anh: /ˈklæmə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tiếng ồn lớn, tiếng kêu của đám đông
Contoh: The clamor of the crowd filled the stadium. (Tiếng kêu của đám đông lấp đầy sân vận động.) - động từ (v.):kêu to, kêu lên
Contoh: People clamored for change. (Mọi người kêu to yêu cầu thay đổi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'clamor', có liên quan đến âm thanh lớn và yêu cầu của đám đông.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc biểu tình, nơi mọi người kêu lên với âm thanh lớn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: noise, uproar
- động từ: shout, yell
Từ trái nghĩa:
- danh từ: silence, quiet
- động từ: whisper, murmur
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- clamor for attention (kêu to đòi ý kiến)
- clamor of the crowd (tiếng kêu của đám đông)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The clamor of the city never stops. (Tiếng ồn của thành phố không bao giờ dừng lại.)
- động từ: The protesters clamored for justice. (Những người biểu tình kêu to yêu cầu công lý.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a city where the clamor never ceased, people clamored for peace and quiet. They imagined a world without the constant noise, a world where they could hear their own thoughts. This clamor for change grew louder each day, until the city was filled with the sound of hope.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thành phố mà tiếng ồn không bao giờ dừng lại, mọi người kêu to yêu cầu sự yên tĩnh. Họ tưởng tượng một thế giới không có tiếng ồn liên tục, một thế giới mà họ có thể nghe thấy những suy nghĩ của chính mình. Tiếng kêu to yêu cầu thay đổi ngày càng lớn, cho đến khi thành phố đầy âm thanh của hy vọng.