Nghĩa tiếng Việt của từ clamp, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /klæmp/
🔈Phát âm Anh: /klæmp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một công cụ hoặc thiết bị dùng để siết chặt vật liệu lại với nhau
Contoh: The carpenter used a clamp to hold the wood in place. (Người thợ mộc dùng kìm để giữ gỗ ở chỗ.) - động từ (v.):siết chặt, ép chặt
Contoh: He clamped the pieces of wood together. (Anh ta siết chặt các mảnh gỗ lại với nhau.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Đức 'klampen', có nghĩa là 'siết chặt'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng kìm trong các công việc như mộc, hàn, hoặc lắp ráp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: vice, grip
- động từ: fasten, secure
Từ trái nghĩa:
- động từ: loosen, release
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- clamp down (ép buộc, kiểm soát)
- clamp on (đeo, đặt lên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: A clamp is essential for many DIY projects. (Một cái kìm là cần thiết cho nhiều dự án DIY.)
- động từ: Make sure to clamp the workpiece firmly. (Hãy đảm bảo siết chặt các chi tiết công việc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a carpenter needed to fix a table. He used a clamp to hold the pieces together while the glue dried. The clamp was strong and reliable, ensuring the table would be sturdy and last for years. (Ngày xửa ngày xưa, một thợ mộc cần sửa một chiếc bàn. Anh ta dùng một cái kìm để giữ các mảnh lại với nhau trong khi keo khô. Kìm mạnh mẽ và đáng tin cậy, đảm bảo chiếc bàn sẽ vững chắc và kéo dài nhiều năm.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một thợ mộc muốn sửa chiếc bàn. Anh ta dùng kìm để giữ các mảnh gỗ lại trong khi keo đang khô. Kìm rất mạnh và đáng tin cậy, đảm bảo chiếc bàn sẽ vững chắc và lâu bền. (Kia đó, có một thợ mộc muốn memperbaiki meja. Dia menggunakan klem untuk menahan potongan kayu sementara lem mengering. Klem sangat kuat dan dapat diandalkan, memastikan meja akan kokoh dan bertahan selama bertahun-tahun.)