Nghĩa tiếng Việt của từ clan, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /klæn/
🔈Phát âm Anh: /klæn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một nhóm người có quan hệ huyết thống với nhau, thường sống gần nhau và chia sẻ những quy tắc và truyền thống chung
Contoh: The MacGregor clan has a long history in Scotland. (Gens MacGregor có lịch sử dài ở Scotland.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Gaelic 'clann' nghĩa là 'con cái' hoặc 'dòng họ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một gia đình lớn, nơi mọi người cùng sống và giúp đỡ nhau trong mọi tình huống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: family, tribe, kin
Từ trái nghĩa:
- danh từ: individual, stranger
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- clan member (thành viên gia tộc)
- clan war (cuộc chiến giữa các gia tộc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The clan gathers every year for a big reunion. (Gia tộc tụ họp hàng năm để tổ chức một buổi hội họp lớn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the highlands of Scotland, there was a powerful clan known as the MacLeod. The clan was famous for its bravery and unity. One day, a rival clan attacked their village. The MacLeod clan members quickly gathered and fought bravely to defend their home. Thanks to their strong bond and shared traditions, they managed to defeat the attackers and protect their land.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở vùng cao nguyên Scotland, có một gia tộc hùng mạnh tên là MacLeod. Gia tộc nổi tiếng với sự dũng cảm và đoàn kết. Một ngày, một gia tộc đối thủ tấn công làng của họ. Các thành viên của gia tộc MacLeod nhanh chóng tụ tập và chiến đấu dũng cảm để bảo vệ ngôi nhà của mình. Nhờ vào mối liên kết và truyền thống chung, họ đã giành được thắng lợi và bảo vệ được đất nước của mình.