Nghĩa tiếng Việt của từ clandestine, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌklanˈdestɪn/
🔈Phát âm Anh: /ˌklænˈdestaɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):bí mật, ngầm, không được công nhận
Contoh: They conducted a clandestine meeting in the basement. (Mereka mengadakan pertemuan bí mật di ruang bawah tanah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'clandestinus', từ 'clam' nghĩa là 'bí mật'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc họp bí mật được tổ chức vào ban đêm, nơi mọi người phải giữ bí mật về cuộc gặp mặt này.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- secret, covert, surreptitious
Từ trái nghĩa:
- open, public, transparent
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- clandestine operation (hoạt động bí mật)
- clandestine meeting (cuộc họp bí mật)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: The spy carried out a clandestine mission. (Gián điệp thực hiện một nhiệm vụ bí mật.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a clandestine meeting, the agents discussed their secret plans under the cover of darkness. Each detail was crucial, and secrecy was paramount.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một cuộc họp bí mật, các đặc vụ thảo luận kế hoạch bí mật của họ dưới ánh đèn khuất. Mỗi chi tiết đều quan trọng và bí mật là điều cực kỳ cần thiết.