Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ clap, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /klæp/

🔈Phát âm Anh: /klap/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):vỗ tay, vỗ
        Contoh: Everyone clapped after the performance. (Mọi người vỗ tay sau buổi biểu diễn.)
  • danh từ (n.):tiếng vỗ tay
        Contoh: The audience gave a loud clap. (Khán giả đã cho một tiếng vỗ tay lớn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'clappan', có nghĩa là 'va đập, vỗ tay'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khoảnh khắc bạn vỗ tay sau một buổi biểu diễn hay một bữa tiệc.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: applaud, pat
  • danh từ: applause, pat

Từ trái nghĩa:

  • động từ: remain silent, withhold applause

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • give a clap (cho một tiếng vỗ tay)
  • loud clap (tiếng vỗ tay lớn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She clapped her hands in delight. (Cô ấy vỗ tay vui mừng.)
  • danh từ: The clap of thunder woke everyone up. (Tiếng sấm vỗ đã đánh thức tất cả mọi người.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small theater, the audience was waiting for the performance to start. As the curtain rose, the actors began their play. At the end, the audience was so moved that they all stood up and gave a loud clap. The actors bowed, grateful for the applause.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một nhà hát nhỏ, khán giả đang đợi buổi biểu diễn bắt đầu. Khi rèm mở ra, các diễn viên bắt đầu vở kịch của họ. Cuối cùng, khán giả rất xúc động đến nỗi tất cả đứng dậy và cho một tiếng vỗ tay lớn. Các diễn viên cúi đầu, biết ơn vì sự hoan hô.