Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ clarify, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈklær.ə.faɪ/

🔈Phát âm Anh: /ˈklær.ɪ.faɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm rõ, làm sáng tỏ
        Contoh: Can you clarify the instructions? (Bisakah Anda memperjelas instruksi?)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'clarus' có nghĩa là 'rõ ràng', kết hợp với hậu tố '-fy' có nghĩa là 'làm cho'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến việc giải thích một điều gì đó để làm cho nó dễ hiểu hơn, như làm rõ một vấn đề hoặc hướng dẫn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: explain, elucidate, illuminate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: confuse, obscure, muddle

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • clarify the situation (làm rõ tình hình)
  • clarify your position (làm rõ vị trí của bạn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The manager clarified the new policy. (Manajer memperjelas kebijakan baru.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a teacher who needed to clarify the lesson to her students. She used examples and demonstrations to make sure everyone understood. The students were grateful because they could picture the concepts clearly in their minds.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên cần làm rõ bài giảng cho học sinh của mình. Cô ấy sử dụng các ví dụ và minh họa để đảm bảo mọi người hiểu. Học sinh rất biết ơn vì họ có thể hình dung rõ ràng các khái niệm trong đầu.