Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ clarity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈklær.ə.ti/

🔈Phát âm Anh: /ˈklær.ɪ.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự rõ ràng, sự minh bạch
        Contoh: The clarity of the water was amazing. (Klaritas airnya menakjubkan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'clarus' nghĩa là 'rõ ràng', kết hợp với hậu tố '-ity'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang nhìn xuống một dòng sông có nước trong veo và rõ ràng, điều này làm bạn nhớ đến từ 'clarity'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: clearness, lucidity, transparency

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: obscurity, vagueness, confusion

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • with clarity (với sự rõ ràng)
  • clarity of thought (sự minh mẫn trong suy nghĩ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The clarity of his explanation made it easy to understand. (Klaritas penjelasan dia membuatnya mudah dipahami.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a teacher who explained everything with great clarity. Her students always understood her lessons because she made sure to use clear examples and simple language. One day, she taught a lesson on the importance of clarity in communication, and the students realized how crucial it was to be clear in their own speech and writing.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một giáo viên giảng bài rất rõ ràng. Học sinh của cô luôn hiểu bài giảng của cô bởi vì cô đã chắc chắn sử dụng những ví dụ rõ ràng và ngôn ngữ đơn giản. Một ngày nọ, cô dạy bài về tầm quan trọng của sự rõ ràng trong giao tiếp, và học sinh nhận ra sự quan trọng của việc rõ ràng trong lời nói và viết của mình.