Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ clash, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /klæʃ/

🔈Phát âm Anh: /klæʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cuộc xung đột, sự đụng độ
        Contoh: The clash between the two teams was intense. (Cuộc xung đột giữa hai đội rất gay gắt.)
  • động từ (v.):xung đột, đụng độ
        Contoh: Their opinions clash with ours. (Ý kiến của họ xung đột với chúng tôi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'clashen', có nguồn gốc từ tiếng Phạn-gị 'kros', có nghĩa là 'chạm vào, va vào'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một trận đấu bóng đá gay gắt, hai đội xung đột mạnh mẽ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: conflict, collision
  • động từ: collide, conflict

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: harmony, agreement
  • động từ: harmonize, agree

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • clash of interests (xung đột lợi ích)
  • clash of cultures (xung đột văn hóa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The clash of swords could be heard from afar. (Tiếng đụng đũa của kiếm có thể nghe thấy từ xa.)
  • động từ: The colors clash when you put them together. (Màu sắc xung đột khi bạn đặt chúng cạnh nhau.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, there was a clash of cultures during the annual festival. The local traditions clashed with the newly introduced customs, leading to a vibrant yet challenging atmosphere. (Trong một ngôi làng nhỏ, có một xung đột văn hóa trong lễ hội hàng năm. Tập tục dân gian của địa phương xung đột với những phong tục mới được giới thiệu, dẫn đến một không gian sôi động nhưng đầy thách thức.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, có một xung đột văn hóa trong lễ hội hàng năm. Tập tục dân gian của địa phương xung đột với những phong tục mới được giới thiệu, dẫn đến một không gian sôi động nhưng đầy thách thức.