Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ clasp, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /klæsp/

🔈Phát âm Anh: /klɑːsp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):móc, khóa, vòng xiết
        Contoh: She used a gold clasp to hold her necklace together. (Dia menggunakan kait emas untuk menggandeng kalungnya bersama-sama.)
  • động từ (v.):nắm chặt, giữ chặt, xiết lấy
        Contoh: He clasped the book tightly in his hands. (Dia genggam buku itu chặt trong tay.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'claspen', có nghĩa là 'nắm lấy, giữ chặt', liên quan đến các từ như 'clench' và 'clasp'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh một chiếc nhẫn hoặc móc để nhớ đến 'clasp'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: hook, buckle
  • động từ: grip, hold

Từ trái nghĩa:

  • động từ: release, let go

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • clasp hands (nắm tay)
  • clasp a knife (cầm dao)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The clasp on her bracelet was broken. (Móc của vòng tay cô ấy bị hỏng.)
  • động từ: She clasped her hands together in excitement. (Cô ấy nắm tay lại trong sự háo hức.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a beautiful bracelet with a unique clasp. The clasp was not only functional but also a piece of art, making the bracelet a treasure to behold. One day, the bracelet was passed down to a young girl who cherished it dearly. She would clasp it around her wrist every morning, feeling connected to her ancestors through this precious heirloom.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc vòng tay đẹp với một móc đặc biệt. Móc không chỉ có tác dụng mà còn là một tác phẩm nghệ thuật, làm cho chiếc vòng tay trở thành một kho báu để chiêm nghiệm. Một ngày nọ, chiếc vòng tay được truyền lại cho một cô gái trẻ, người mà rất yêu quý nó. Cô ấy sẽ xiết nó quanh cổ tay mỗi buổi sáng, cảm thấy kết nối với tổ tiên qua kỷ vật quý giá này.