Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ class, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /klæs/

🔈Phát âm Anh: /klɑːs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lớp học, tầng lớp
        Contoh: We have a class at 9 am. (Kami memiliki kelas pukul 9 pagi.)
  • tính từ (adj.):có phẩm giá, lịch sự
        Contoh: She dresses with class. (Dia berpakaian dengan sangat lịch sự.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'classis', có nghĩa là 'phân chia, nhóm'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang ở trong một lớp học với những chiếc bàn ghế và bục giảng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: course, group
  • tính từ: elegant, stylish

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: vulgar, tacky

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • first class (lớp cao cấp)
  • working class (lớp công nhân)
  • class act (hành động lịch sự)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The class is learning about history. (Kelas ini sedang belajar tentang sejarah.)
  • tính từ: The hotel has a class of its own. (Khách sạn này có phong cách riêng của nó.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a class of its own, the elegant hotel hosted a group of stylish guests who were attending a course on history. Each morning, they would gather in the first-class dining area, discussing the events of the past over breakfast, creating a picture-perfect scene of class and sophistication.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một lớp học của riêng nó, khách sạn sang trọng tổ chức một nhóm khách hàng quyến rũ đang tham gia một khóa học về lịch sử. Mỗi buổi sáng, họ tụ tập ở khu vực ăn uống lớp cao cấp, thảo luận về các sự kiện trong quá khứ qua bữa sáng, tạo nên một cảnh tượng hoàn hảo về phẩm giá và sự tinh tế.