Nghĩa tiếng Việt của từ classic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈklæsɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˈklæsɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):cổ điển, điển hình, có giá trị lâu dài
Contoh: This book is a classic of English literature. (Buku ini adalah klasik dalam sastra Inggris.) - danh từ (n.):tác phẩm cổ điển, tác phẩm điển hình
Contoh: The novel is considered a classic. (Tiểu thuyết được coi là một tác phẩm cổ điển.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'classicus', có nghĩa là 'của lớp cao cấp', liên quan đến 'classis' nghĩa là 'lớp'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những bộ phim hay sách cổ điển mà bạn đã xem hoặc đọc, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'classic'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: traditional, typical, enduring
- danh từ: masterpiece, standard
Từ trái nghĩa:
- tính từ: modern, contemporary
- danh từ: novelty, innovation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- classic example (ví dụ điển hình)
- classic style (phong cách cổ điển)
- classic case (trường hợp điển hình)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She wore a classic black dress. (Cô ấy mặc một chiếc váy đen cổ điển.)
- danh từ: Shakespeare's plays are classics. (Các vở kịch của Shakespeare là những tác phẩm cổ điển.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a classic book that everyone loved. It was so classic that it was passed down from generation to generation, always teaching new readers about the timeless values it contained.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cuốn sách cổ điển mà mọi người đều yêu thích. Nó rất cổ điển đến nỗi được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác, luôn dạy cho người đọc mới về những giá trị bất diệt mà nó chứa đựng.